1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ garbage

garbage

/"gɑ:bidʤ/
Danh từ
  • lòng, ruột (thú...)
  • rác (nhà bếp)
  • văn chương sọt rác (cũng literary garbage)
Kỹ thuật
  • đồ bỏ đi
  • đồ thải
  • phế liệu
  • rác
  • rác liệu
  • rác rưởi
  • vật bỏ đi
Toán - Tin
  • dữ liệu hỏng
  • dữ liệu rác
  • dữ liệu sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận