1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gantry traveler

gantry traveler

Kỹ thuật
  • máy bốc xếp
  • máy chuyển tải
Xây dựng
  • máy bốc xếp di động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận