1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gantry

gantry

/"gæntri/ (gauntry) /"gɔ:ntri/
Danh từ
Kinh tế
  • dàn cần cẩu
Kỹ thuật
  • cái mễ
  • cầu công tác
  • giá cao
  • giá đỡ
  • giàn cần cẩu
  • giàn cầu
  • giàn giáo
  • khung cổng
Xây dựng
  • cổng tín hiệu
  • giàn chuyển bê tông
  • trục cổng
Điện
  • cột cổng
  • cột hình pi
  • dàn cột
Cơ khí - Công trình
  • khung cẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận