Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ganoid
ganoid
/"gænɔid/
Tính từ
có vảy láng (cá)
liên bộ cá vảy láng
Danh từ
động vật
cá vảy láng
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận