1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ganoid

ganoid

/"gænɔid/
Tính từ
  • có vảy láng (cá)
  • liên bộ cá vảy láng
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận