1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gangrene

gangrene

/"gæɳgri:n/
Danh từ
  • bệnh thối hoại
Động từ
  • làm mắc bệnh thối hoại
Nội động từ
  • mắc bệnh thối hoại
Y học
  • hoại thư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận