1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ganglionic glioma

ganglionic glioma

Y học
  • u thần kinh đệm hạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận