Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gangling
gangling
/"gæɳgliɳ/
Tính từ
lênh khênh; lóng ngóng
Thảo luận
Thảo luận