1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ganger

ganger

/"gæɳə/
Danh từ
  • trưởng kíp (thợ)
Kỹ thuật
  • đốc công
  • đội trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận