1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gang punch

gang punch

Điện tử - Viễn thông
  • đục sao
Toán - Tin
  • máy đục lỗ theo loạt
  • sự đục lỗ theo nhóm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận