1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gang-plank

gang-plank

/"gæɳbɔ:d/ (gang-plank) /"gæɳplæɳk/
  • plank) /"gæɳplæɳk/
Danh từ
  • ván cầu (để lên xuống tàu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận