1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gamy

gamy

/"geimi/
Tính từ
Kinh tế
  • có nhiều thú săn
  • có vị thịt rừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận