Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gamosepallous
gamosepallous
Tính từ
hoa
có lá đài hợp; có lá đài nguyên
Chủ đề liên quan
Hoa
Thảo luận
Thảo luận