1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gamosepallous

gamosepallous

Tính từ
  • hoa có lá đài hợp; có lá đài nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận