1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gammoning

gammoning

/"gæməniɳ/
Danh từ
  • hàng hải dây buộc rầm néo buồm (cũng gammon)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận