1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gamma distribution

gamma distribution

Toán - Tin
  • phân phối gama
Điện tử - Viễn thông
  • sự phân phối gamma
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận