1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gamey

gamey

Tính từ
  • xem gamy
Kinh tế
  • có nhiều thú săn
  • có vị thịt rừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận