1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gamekeeper

gamekeeper

/"geim,ki:pə/
Danh từ
  • người canh rừng không cho săn trộm th

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận