1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ game-laws

game-laws

/"geimlɔ:z/ (game-act) /"geimækt/
  • act) /"geimækt/
Danh từ
  • luật săn bắn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận