Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gambol
gambol
/"gæmbəl/
Danh từ
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
Thảo luận
Thảo luận