Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gamboge
gamboge
/gæm"bu:ʤ/
Danh từ
nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)
Thảo luận
Thảo luận