1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gamboge

gamboge

/gæm"bu:ʤ/
Danh từ
  • nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận