1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gambade

gambade

/gæm"beidou/ (gambade) /gæm"beid/
Danh từ
  • cái nhảy (của ngựa)
  • nghĩa bóng hành vi ngông cuồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận