Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ galvanism
galvanism
/"gælvənizm/
Danh từ
vật lý
điện một chiều
y học
phép chữa bằng dòng điện một chiều
Toán - Tin
điện lưu học
Điện
điênh hóa học
Chủ đề liên quan
Vật lý
Y học
Toán - Tin
Điện
Thảo luận
Thảo luận