1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gallivant

gallivant

/,gæli"vænt/
Nội động từ
  • đi lang thang
  • đi theo ve vãn con gái
Kỹ thuật
  • lang thang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận