Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gallivant
gallivant
/,gæli"vænt/
Nội động từ
đi lang thang
đi theo ve vãn con gái
Kỹ thuật
lang thang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận