Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ galliot
galliot
/"gæliət/ (galiot) /"gæliət/
Danh từ
thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà-lan)
Thảo luận
Thảo luận