1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galliot

galliot

/"gæliət/ (galiot) /"gæliət/
Danh từ
  • thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà-lan)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận