Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ galley-slave
galley-slave
/"gælisleiv/
Danh từ
người nô lệ chèo thuyền
người phải làm việc cực nhọc
Thảo luận
Thảo luận