1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galley-slave

galley-slave

/"gælisleiv/
Danh từ
  • người nô lệ chèo thuyền
  • người phải làm việc cực nhọc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận