1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galley-proof

galley-proof

/"gælipru:f/
Danh từ
  • in ấn bản in thử, bản rập th
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận