1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galley

galley

/"gæli/
Danh từ
  • sử học thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
  • hàng hải bếp (ở dưới tàu)
  • in ấn khay (để sắp chữ)
  • (the galley) lao dịch, những công việc khổ sai
Kỹ thuật
  • băng in thử
  • bát chữ
  • bếp dưới tàu/trên máy bay
  • bông in thử
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận