Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ galley
galley
/"gæli/
Danh từ
sử học
thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
hàng hải
bếp (ở dưới tàu)
in ấn
khay (để sắp chữ)
(the galley) lao dịch, những công việc khổ sai
Kỹ thuật
băng in thử
bát chữ
bè
bếp dưới tàu/trên máy bay
bông in thử
Giao thông - Vận tải
bếp
tàu thủy
khoang bếp
Chủ đề liên quan
Sử học
Hàng hải
In ấn
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Tàu thuỷ
Thảo luận
Thảo luận