1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gallantry

gallantry

/"gæləntri/
Danh từ
  • sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm
  • hành động dũng cảm
  • sự chiều chuộng phụ nữ
  • cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ
  • chuyện tán tỉnh yêu đương
  • chuyện dâm ô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận