Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gallantry
gallantry
/"gæləntri/
Danh từ
sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm
hành động dũng cảm
sự chiều chuộng phụ nữ
cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ
chuyện tán tỉnh yêu đương
chuyện dâm ô
Thảo luận
Thảo luận