Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ galingale
galingale
/"gæliɳgeil/
Danh từ
cây củ gấu
cây gừng núi
Thảo luận
Thảo luận