Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ galimatias
galimatias
/,gæli"mætiəs/
Danh từ
lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi
Thảo luận
Thảo luận