1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galimatias

galimatias

/,gæli"mætiəs/
Danh từ
  • lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận