1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galactometer

galactometer

Kinh tế
  • sữa kế
Kỹ thuật
  • ống thử sữa
Y học
  • sữa kế, nhũ kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận