1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ galactic cluster

galactic cluster

Điện tử - Viễn thông
  • chùm ngân hà
  • chùm thiên hà
  • cụm ngân hà
  • cụm thiên hà
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận