1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gainful

gainful

/"geinful/
Tính từ
  • có lợi, có lời
  • hám lợi (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận