1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gain control

gain control

  • kỹ thuật điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại
Kỹ thuật
  • sự điều chỉnh khuếch đại
Toán - Tin
  • điều chỉnh khuếch đại
Điện tử - Viễn thông
  • sự điều khiển tăng tích
  • sự điều khiển thu nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận