1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaily

gaily

/"geili/
Phó từ
  • vui vẻ; hoan hỉ
  • xán lạn, tươi vui

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận