1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaggle

gaggle

/"gægl/
Danh từ
  • bầy ngỗng
  • bọn phụ nữ ngồi lê đôi mách
Nội động từ
  • kêu quàng quạc (ngỗng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận