Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gaggle
gaggle
/"gægl/
Danh từ
bầy ngỗng
bọn
phụ nữ
ngồi lê đôi mách
Nội động từ
kêu quàng quạc (ngỗng)
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Thảo luận
Thảo luận