Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gagger
gagger
Danh từ
cái mốc (thợ khuôn)
con mã (đúc)
thợ dập khuôn
người bịt miệng người khác
người kiềm chế ngôn luận
Thảo luận
Thảo luận