1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gagger

gagger

Danh từ
  • cái mốc (thợ khuôn)
  • con mã (đúc)
  • thợ dập khuôn
  • người bịt miệng người khác
  • người kiềm chế ngôn luận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận