1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gage numbers

gage numbers

Cơ khí - Công trình
  • cỡ mũi khoan
  • số hiệu cỡ mũi khoan
  • số hiệu dưỡng kiểm khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận