1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gaffle

gaffle

Danh từ
  • cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà)
Động từ
  • lắp cựa sắt vào cựa gà

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận