Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gaffer
gaffer
/gæfə/
Danh từ
ông già; ông lão quê kệch
trưởng kíp (thợ)
Kỹ thuật
cung trưởng
trưởng kíp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận