Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gadwall
gadwall
/"gædwɔ:l/
Danh từ
vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)
Thảo luận
Thảo luận