1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gadwall

gadwall

/"gædwɔ:l/
Danh từ
  • vịt trời (ở Bắc mỹ và Bắc âu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận