Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gadoid
gadoid
/"geidɔid/
Tính từ
động vật
họ cá tuyết, họ cá moruy
Danh từ
động vật
cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy
Kinh tế
cá tuyết
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận