1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gadoid

gadoid

/"geidɔid/
Tính từ
Danh từ
  • động vật cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc họ cá moruy
Kinh tế
  • cá tuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận