1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gadget

gadget

/"gædʤit/
Danh từ
  • đồ dùng, đồ vật, đ
  • thực vật học bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
Kỹ thuật
  • đồ đá
  • đồ gá
  • đồ phụ tùng
  • dụng cụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận