Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gadget
gadget
/"gædʤit/
Danh từ
đồ dùng, đồ vật, đ
thực vật học
bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến
Kỹ thuật
đồ đá
đồ gá
đồ phụ tùng
dụng cụ
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận