Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gadabout
gadabout
/"gædəbaut/
Tính từ
thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng (cũng gadder)
Thảo luận
Thảo luận