1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gadabout

gadabout

/"gædəbaut/
Tính từ
  • thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng (cũng gadder)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận