Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gable
gable
/"geibl/
Danh từ
đầu hồi (nhà)
kỹ thuật
cột chống, thanh chống, giá chống
Kỹ thuật
đầu hồi
đầu hồi (nhà)
giá chống
khung chống
thanh chống
Xây dựng
đầu hồi nhà
đỉnh tam giác
hè nhà
hồi đầu nhà
trán tường
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận