1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gable

gable

/"geibl/
Danh từ
  • đầu hồi (nhà)
  • kỹ thuật cột chống, thanh chống, giá chống
Kỹ thuật
  • đầu hồi
  • đầu hồi (nhà)
  • giá chống
  • khung chống
  • thanh chống
Xây dựng
  • đầu hồi nhà
  • đỉnh tam giác
  • hè nhà
  • hồi đầu nhà
  • trán tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận