Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gabionade
gabionade
/,geibiə"neid/
Danh từ
luỹ (đắp bằng) sọt đất
Thảo luận
Thảo luận