1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gabionade

gabionade

/,geibiə"neid/
Danh từ
  • luỹ (đắp bằng) sọt đất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận