Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gabion
gabion
/"geibjən/
Danh từ
sọt đựng đất (để đắp luỹ)
Kỹ thuật
sọt đựng đất
Xây dựng
rọ (đá, đất)
rọ đá
rọ đất
sọt đất
Cơ khí - Công trình
rọ đất đá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận