1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gabion

gabion

/"geibjən/
Danh từ
  • sọt đựng đất (để đắp luỹ)
Kỹ thuật
  • sọt đựng đất
Xây dựng
  • rọ (đá, đất)
  • rọ đá
  • rọ đất
  • sọt đất
Cơ khí - Công trình
  • rọ đất đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận