Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gabbro
gabbro
/"gæbrou/
Danh từ
khoáng chất
Gabro
Xây dựng
đá gabro
Hóa học - Vật liệu
gabro
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận