1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gabble

gabble

/"gæbl/
Danh từ
  • lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
  • tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
Động từ
  • nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
  • kêu quàng quạc (ngỗng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận