Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gabble
gabble
/"gæbl/
Danh từ
lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ
tiếng kêu quàng quạc (ngỗng)
Động từ
nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc to và quá nhanh
kêu quàng quạc (ngỗng)
Thảo luận
Thảo luận