1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gabardine

gabardine

/"gæbədi:n/
Danh từ
  • vải gabaddin (cũng gaberdine)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận