1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fuzzy

fuzzy

/"fʌzi/
Tính từ
  • sờn, xơ
  • xoắn, xù (tóc)
  • mờ, mờ nhạt
Kỹ thuật
  • mờ
  • mơ hồ
Toán - Tin
  • mờ nhạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận