Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fuzzy
fuzzy
/"fʌzi/
Tính từ
sờn, xơ
xoắn, xù (tóc)
mờ, mờ nhạt
Kỹ thuật
mờ
mơ hồ
xù
Toán - Tin
mờ nhạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận